UBND THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số /QĐ-PGDĐT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Đà Lạt, ngày tháng 12 năm 2023
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả kỳ thi chọn học sinh giỏi
cấp Thành phố năm học 2023 – 2024
___________________________
TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ LẠT Căn cứ Quyết định số 73/QĐ-SGDĐT ngày 08/01/2018 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc Ban hành Quy định tổ chức thi học sinh giỏi cấp huyện, cấp tỉnh, chọn học sinh vào đội tuyển dự thi học sinh giỏi quốc gia;
Căn cứ Công văn số 1747/SGDĐT-QLCL-GDTX ngày 02/10/2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn tổ chức thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2023-2024;
Căn cứ Công văn số 716/PGDĐT-THCS ngày 04/10/2022 của Phòng GDĐT về việc hướng dẫn thi HSG cấp thành phố năm học 2023-2024;
Theo đề nghị của bộ phận Chuyên môn, Tổ chức – Hành chính Phòng Giáo dục và Đào tạo Đà Lạt,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận danh sách học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp Thành phố năm học 2023-2024 (có danh sách đính kèm), số giải cụ thể như sau:
Tổng số giải: 268 giải, trong đó:
- Giải nhất: 11 - Giải nhì: 51
- Giải ba: 93 - Giải khuyến khích: 113
Điều 2. Các học sinh có tên trong danh sách trên được hưởng các quyền lợi theo quy định hiện hành.
Điều 3. Bộ phận Chuyên môn, Tổ chức - Hành chính Phòng Giáo dục và Đào tạo Đà Lạt, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan và các học sinh có tên ở Điều 1 căn cứ quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo, CV Phòng GDĐT; - Lưu: VT, THCS.
TRƯỞNG PHÒNG Nguyễn Vĩnh Hiến
2
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định /QĐ-PGDĐT ngày tháng 12 năm 2023)
MÔN: ĐỊA LÝ
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
07010 |
Hà Minh Đức |
9A7 |
THCS Quang Trung |
13.750 |
Nhất |
2 |
07009 |
Bùi Thị Bảo Châu |
9A4 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
12.000 |
Nhì |
3 |
07012 |
Trần Nguyễn Khánh Hà |
9A12 |
THCS Quang Trung |
11.500 |
Nhì |
4 |
07027 |
Huỳnh Đỗ Thanh Nhã |
9A1 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
11.250 |
Nhì |
5 |
07007 |
Doãn Nguyên Bảo |
9A13 |
THCS Nguyễn Du |
11.250 |
Nhì |
6 |
07040 |
Nguyễn Vũ Bảo Trân |
9A12 |
THCS Quang Trung |
10.750 |
Ba |
7 |
07029 |
Đỗ Huỳnh Uyển Nhi |
9A3 |
THCS&THPT Chi Lăng |
10.250 |
Ba |
8 |
07039 |
Phạm Hồng Minh Trang |
9A6 |
THCS&THPT Chi Lăng |
10.000 |
Ba |
9 |
07021 |
Nguyễn Ngọc Hải Lê |
9A2 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
10.000 |
Ba |
10 |
07024 |
Lơ Mu Tô Lệ My |
9A |
Phổ Thông DTNT THCS&THPT tỉnh Lâm Đồng |
9.500 |
Ba |
11 |
07016 |
Lê Xuân Hiếu |
9A6 |
THCS&THPT Chi Lăng |
9.500 |
Ba |
12 |
07031 |
Nguyễn Gia Phúc |
9B |
PT Hermann Gmeiner |
9.500 |
Ba |
13 |
07030 |
Phạm Ngọc Ánh Như |
9A11 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.250 |
Ba |
14 |
07001 |
Hồ Ngọc Thùy An |
9A6 |
THCS&THPT Chi Lăng |
8.750 |
Khuyến khích |
15 |
07042 |
Trần Mạnh Tùng |
9A2 |
THCS Quang Trung |
8.500 |
Khuyến khích |
16 |
07020 |
Thái Quốc Lân |
9A9 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.500 |
Khuyến khích |
17 |
07032 |
Nguyễn Hoàng Nhã Phương |
8B |
PT Hermann Gmeiner |
8.500 |
Khuyến khích |
18 |
07033 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
9A11 |
THCS Quang Trung |
8.250 |
Khuyến khích |
19 |
07023 |
Nguyễn Ngọc Bình Minh |
9A10 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.250 |
Khuyến khích |
20 |
07002 |
Mai Quốc An |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
8.250 |
Khuyến khích |
21 |
07019 |
Lê Ánh Sao Khuê |
9A12 |
THCS Nguyễn Du |
8.250 |
Khuyến khích |
22 |
07006 |
Đỗ Phú Minh Ân |
9A9 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.250 |
Khuyến khích |
MÔN: HÓA HỌC
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
03028 |
Phạm Hoàng Bảo Khang |
9A8 |
THCS Quang Trung |
14.250 |
Nhất |
2 |
03043 |
Phan Hoàng Sang |
9A1 |
THCS Quang Trung |
13.000 |
Nhì |
3 |
03015 |
Điền Gia Định |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
12.500 |
Nhì |
4 |
03041 |
Lý Uyên Nhi |
9A1 |
THCS Quang Trung |
12.250 |
Nhì |
5 |
03059 |
Nguyễn Thượng Triều |
9A4 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
11.625 |
Nhì |
6 |
03026 |
Nguyễn Trần Việt Hùng |
9A9 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.500 |
Nhì |
7 |
03032 |
Đoàn Văn Khôi |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.125 |
Nhì |
8 |
03017 |
Trần Đặng Ánh Hằng |
9A8 |
THCS Nguyễn Du |
11.125 |
Nhì |
9 |
03002 |
Nguyễn Quế Anh |
9A2 |
THCS Quang Trung |
10.750 |
Ba |
10 |
03013 |
Nguyễn Lê Hải Dương |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.375 |
Ba |
11 |
03054 |
Lê Trần Thảo Trang |
9A2 |
THCS Quang Trung |
10.125 |
Ba |
12 |
03062 |
Nguyễn Trần Bảo Uyên |
9A4 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.125 |
Ba |
13 |
03008 |
Lê Vũ Gia Bảo |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.000 |
Ba |
14 |
03037 |
Đặng Bảo Nam |
9A9 |
THCS Quang Trung |
9.625 |
Ba |
15 |
03051 |
Đặng Nguyễn Trọng Tín |
9A11 |
THCS Quang Trung |
9.500 |
Ba |
16 |
03006 |
Vũ Hoàng Vân Anh |
9A2 |
THCS Nguyễn Du |
9.125 |
Ba |
17 |
03033 |
Lê Đăng Khôi |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.875 |
Ba |
18 |
03047 |
Lê Nguyễn Anh Thi |
8A4 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.875 |
Ba |
19 |
03018 |
Lương Bảo Hân |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.500 |
Ba |
20 |
03007 |
Nguyễn Hoàng Thiên Ân |
9A6 |
THCS Lam Sơn |
8.500 |
Ba |
3
21 03021 Nguyễn Phương Hoa 9A1 THCS Phan Chu Trinh 8.375 Khuyến khích
22 |
03020 |
Nguyễn Thế Hiển |
9A4 |
THCS Quang Trung |
8.375 |
Khuyến khích |
23 |
03058 |
Ngô Long Triều |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
8.125 |
Khuyến khích |
24 |
03049 |
Đào Xuân Mộng Thuyên |
9A2 |
THCS Quang Trung |
7.875 |
Khuyến khích |
25 |
03055 |
Lê Đặng Hoài Trân |
9A2 |
THCS&THPT Tà Nung |
7.500 |
Khuyến khích |
26 |
03023 |
Nguyễn Việt Hoàng |
9A8 |
THCS Phan Chu Trinh |
7.375 |
Khuyến khích |
27 |
03010 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo |
9A2 |
THCS Quang Trung |
7.250 |
Khuyến khích |
28 |
03005 |
Võ Trần Hải Anh |
9A6 |
THCS Nguyễn Du |
7.250 |
Khuyến khích |
29 |
03009 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo |
9A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
7.125 |
Khuyến khích |
30 |
03035 |
Uông Thái Hoàng Minh |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
7.125 |
Khuyến khích |
31 |
03056 |
Phạm Thụy Bảo Trân |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
7.125 |
Khuyến khích |
32 |
03052 |
Phạm Trung Tín |
9A2 |
THCS&THPT Chi Lăng |
7.000 |
Khuyến khích |
33 |
03048 |
Bùi Nguyễn Hiếu Thiên |
9A2 |
THCS&THPT Tà Nung |
7.000 |
Khuyến khích |
34 |
03065 |
Bùi Lê Hà Vy |
9A4 |
THCS&THPT Xuân Trường |
7.000 |
Khuyến khích |
MÔN: LỊCH SỬ
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
06037 |
Ngô Thế Phương |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
17.250 |
Nhất |
2 |
06013 |
Tạ Hoàng Hiển |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
16.750 |
Nhì |
3 |
06041 |
Trương Phạm Nhật Tân |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
16.500 |
Nhì |
4 |
06055 |
Nguyễn Lê Khánh Vy |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
15.250 |
Nhì |
5 |
06020 |
Lê Tuấn Kiệt |
9A6 |
THCS&THPT Chi Lăng |
15.250 |
Nhì |
6 |
06036 |
Đào Vĩnh Phúc |
9A9 |
THCS Quang Trung |
15.000 |
Nhì |
7 |
06018 |
Hoàng Lê Bảo Khôi |
9A6 |
THCS Phan Chu Trinh |
14.750 |
Nhì |
8 |
06026 |
Nguyễn Thị Diễm My |
9A5 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
14.500 |
Ba |
9 |
06024 |
Võ Thị Hồng Minh |
9A4 |
THCS&THPT Tây Sơn |
14.000 |
Ba |
10 |
06027 |
Nguyễn Văn Huỳnh My |
9A6 |
THCS&THPT Tây Sơn |
13.750 |
Ba |
11 |
06056 |
Trần Thị Tường Vy |
9A4 |
THCS Quang Trung |
13.750 |
Ba |
12 |
06021 |
Bùi Hoàng Lan |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
13.500 |
Ba |
13 |
06057 |
Vòng Uyên Vy |
9A9 |
THCS Nguyễn Du |
13.250 |
Ba |
14 |
06004 |
Lê Đoàn Phương Anh |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
13.250 |
Ba |
15 |
06010 |
Nguyễn Hoàng Anh Dương |
8B |
PT Hermann Gmeiner |
13.250 |
Ba |
16 |
06034 |
Trần Tâm Phát |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
13.000 |
Ba |
17 |
06035 |
R' Ông Sô Phia |
9A2 |
THCS&THPT Đống Đa |
12.750 |
Ba |
18 |
06054 |
Đặng Nguyễn Tường Vi |
9A4 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
12.500 |
Khuyến khích |
19 |
06007 |
Đỗ Trần Uyển Chi |
9A7 |
THCS&THPT Tây Sơn |
12.000 |
Khuyến khích |
20 |
06049 |
Phạm Phú Minh Trí |
9A9 |
THCS Quang Trung |
11.750 |
Khuyến khích |
21 |
06014 |
Chế Văn Việt Hưng |
9A1 |
THCS Quang Trung |
11.750 |
Khuyến khích |
22 |
06029 |
Hà Nguyễn Bảo Ngọc |
9A6 |
THCS Quang Trung |
11.500 |
Khuyến khích |
23 |
06038 |
Vũ Minh Quân |
9A3 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.500 |
Khuyến khích |
24 |
06031 |
Bùi Nguyễn Khanh Nguyên |
9A1 |
THCS Quang Trung |
11.250 |
Khuyến khích |
25 |
06003 |
Đỗ Hoàng Anh |
9A6 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.000 |
Khuyến khích |
26 |
06017 |
Nguyễn Minh Khoa |
9A |
PT Hermann Gmeiner |
10.750 |
Khuyến khích |
27 |
06002 |
Nguyễn Thị Thiên An |
9A4 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
10.500 |
Khuyến khích |
28 |
06015 |
Lê Thế Khang |
9A10 |
THCS Nguyễn Du |
10.500 |
Khuyến khích |
29 |
06042 |
Lê Quang Thanh |
9A2 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
10.500 |
Khuyến khích |
MÔN: NGỮ VĂN
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
05033 |
Nguyễn Xuân Hạnh Tâm |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Nhất |
2 |
05011 |
Tô Vĩnh Đạt |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
13.000 |
Nhất |
3 |
05051 |
Nguyễn Thụy Hà Vy |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
12.250 |
Nhì |
4 |
05032 |
Lê Ngọc Như Quỳnh |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
12.000 |
Nhì |
4
5 05042 Cù Thị Huỳnh Trâm 9A9 THCS Phan Chu Trinh 12.000 Nhì
6 |
05034 |
Nguyễn Gia Thịnh |
9A1 |
THCS Quang Trung |
11.750 |
Nhì |
7 |
05002 |
Lê Nguyễn Bảo An |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.500 |
Ba |
8 |
05030 |
Hồ Hà Phương |
9A3 |
THCS&THPT Tây Sơn |
11.500 |
Ba |
9 |
05049 |
Nguyễn Thị Thảo Vi |
9A1 |
THCS&THPT Đống Đa |
11.500 |
Ba |
10 |
05035 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
9A |
PT Hermann Gmeiner |
11.500 |
Ba |
11 |
05028 |
Dương An Khánh Nhi |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.250 |
Ba |
12 |
05017 |
Phạm Đồng Tuệ Minh |
9B |
PT Hermann Gmeiner |
11.250 |
Ba |
13 |
05018 |
Phạm Trang Kiến Minh |
8B |
PT Hermann Gmeiner |
11.250 |
Ba |
14 |
05027 |
Lê Ngọc Thanh Nhàn |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
11.000 |
Ba |
15 |
05023 |
Trần Nguyễn Bảo Ngọc |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
11.000 |
Ba |
16 |
05040 |
Mai Thủy Tiên |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
10.750 |
Khuyến khích |
17 |
05014 |
Trần Cao Thanh Hữu |
8A |
PT Hermann Gmeiner |
10.750 |
Khuyến khích |
18 |
05021 |
Trương Nguyễn Bảo Ngân |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.750 |
Khuyến khích |
19 |
05004 |
Phạm Thị Hoài An |
9A |
Phổ Thông DTNT THCS&THPT tỉnh Lâm Đồng |
10.500 |
Khuyến khích |
20 |
05050 |
Lương Thảo Vy |
9A1 |
THCS&THPT Đống Đa |
10.500 |
Khuyến khích |
21 |
05012 |
Đoàn Dương Thanh Hà |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
10.500 |
Khuyến khích |
22 |
05016 |
Trần Hồng Linh |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
10.500 |
Khuyến khích |
23 |
05022 |
Nguyễn Phúc Hồng Ngọc |
9A11 |
THCS Nguyễn Du |
10.500 |
Khuyến khích |
24 |
05029 |
Nguyễn Hoàng Thảo Nhi |
9A2 |
THCS&THPT Đống Đa |
10.500 |
Khuyến khích |
25 |
05001 |
Đỗ Thanh Thiên An |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.500 |
Khuyến khích |
MÔN: SINH HỌC
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
04001 |
Mai Đoàn Hoài An |
9A7 |
THCS Nguyễn Du |
18.250 |
Nhất |
2 |
04012 |
Dương Đỗ Thu Hằng |
9A12 |
THCS Nguyễn Du |
18.250 |
Nhất |
3 |
04043 |
Nguyễn Bùi Anh Thư |
9A11 |
THCS Nguyễn Du |
17.750 |
Nhì |
4 |
04005 |
Phạm Hà Châu Anh |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
17.500 |
Nhì |
5 |
04014 |
Nguyễn Hoàng Khang |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
17.000 |
Nhì |
6 |
04025 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
9A2 |
THCS Nguyễn Du |
17.000 |
Nhì |
7 |
04018 |
Huỳnh Anh Khoa |
9A2 |
THCS Nguyễn Du |
17.000 |
Nhì |
8 |
04050 |
Ngô Mỹ Uyên |
9A2 |
THCS Nguyễn Du |
16.750 |
Ba |
9 |
04026 |
Phạm Nguyễn Thảo Ngân |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
16.250 |
Ba |
10 |
04029 |
Lương Hoàng Đan Nhi |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
16.000 |
Ba |
11 |
04044 |
Trần Nhật Thoại Tiên |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
15.750 |
Ba |
12 |
04046 |
Phạm Thành Trung |
9A5 |
THCS Nguyễn Du |
15.250 |
Ba |
13 |
04053 |
Hoàng Trần Triều Vỹ |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
15.000 |
Ba |
14 |
04031 |
Phạm Uyên Nhi |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
15.000 |
Ba |
15 |
04015 |
Chu Nguyên Khánh |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
13.750 |
Ba |
16 |
04002 |
Hoàng Ngọc Anh |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.750 |
Ba |
17 |
04021 |
Nguyễn Phước Bảo Long |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.500 |
Khuyến khích |
18 |
04041 |
Kiều Đức Tâm |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
10.000 |
Khuyến khích |
19 |
04007 |
Hà Gia Bảo |
8A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
9.750 |
Khuyến khích |
20 |
04035 |
Đặng Minh Phương |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.250 |
Khuyến khích |
21 |
04010 |
Nguyễn Thể Xuân Giao |
9A2 |
THCS Lam Sơn |
9.000 |
Khuyến khích |
22 |
04042 |
Khương Đặng Hiền Thảo |
9A10 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.000 |
Khuyến khích |
23 |
04003 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
9A8 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.750 |
Khuyến khích |
24 |
04028 |
Đỗ Nguyễn Phương Nhi |
9A4 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
8.500 |
Khuyến khích |
25 |
04037 |
Hồ Bảo Quyên |
9A5 |
THCS Phan Chu Trinh |
8.500 |
Khuyến khích |
26 |
04008 |
Nguyễn Mạnh Duy |
9A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
8.250 |
Khuyến khích |
5
MÔN: TIẾNG ANH
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
08021 |
Vũ Gia Huy |
9A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
18.600 |
Nhất |
2 |
08010 |
Nguyễn Hoàng Bách |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
17.800 |
Nhì |
3 |
08014 |
Hàn Uy Dũng |
8A5 |
THCS Nguyễn Du |
17.550 |
Nhì |
4 |
08035 |
Bùi Nguyễn Ngọc My |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
17.450 |
Nhì |
5 |
08012 |
Nguyễn Minh Châu |
9A9 |
THCS Quang Trung |
17.400 |
Nhì |
6 |
08052 |
Lê Nhật Quang |
9A1 |
THCS Quang Trung |
17.350 |
Nhì |
7 |
08020 |
Cao Huy Hoàng |
9A1 |
THCS Quang Trung |
17.300 |
Nhì |
8 |
08061 |
Bùi Phan Mai Thi |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
17.300 |
Nhì |
9 |
08074 |
Nguyễn Hoàng Tú Uyên |
8A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
17.000 |
Nhì |
10 |
08006 |
Phan Thị Phương Anh |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
17.000 |
Ba |
11 |
08036 |
Nguyễn Kim Ngân |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
16.600 |
Ba |
12 |
08041 |
Nguyễn Trung Nguyên |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
16.550 |
Ba |
13 |
08053 |
Hoàng Anh Quân |
9A1 |
THCS Quang Trung |
16.150 |
Ba |
14 |
08003 |
Huỳnh Ngọc Duy Anh |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
16.100 |
Ba |
15 |
08019 |
Nguyễn Hoàng Gia Hân |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
16.050 |
Ba |
16 |
08026 |
Trần Anh Khoa |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
15.800 |
Ba |
17 |
08054 |
Nghiêm Anh Quân |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
15.650 |
Ba |
18 |
08004 |
Kiều Đức Anh |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
15.550 |
Ba |
19 |
08037 |
Trần Nguyễn Phương Nghi |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
15.450 |
Ba |
20 |
08015 |
Phạm Trường Đạt |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
15.350 |
Ba |
21 |
08034 |
Nguyễn Hoàng Minh |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
15.300 |
Ba |
22 |
08013 |
Đặng Thái Công |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
14.900 |
Ba |
23 |
08024 |
Phùng Bảo Kha |
8A4 |
THCS Phan Chu Trinh |
14.850 |
Ba |
24 |
08050 |
Nguyễn Ngọc Tâm Như |
9A6 |
THCS Quang Trung |
14.750 |
Khuyến khích |
25 |
08075 |
Phùng Nguyên Vũ |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
14.650 |
Khuyến khích |
26 |
08073 |
Lê Kim Uyên |
9A1 |
THCS&THPT Đống Đa |
14.350 |
Khuyến khích |
27 |
08033 |
Phạm Quỳnh Nhã Ly |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
14.300 |
Khuyến khích |
28 |
08062 |
Huỳnh Phạm Thuần |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
14.250 |
Khuyến khích |
29 |
08030 |
Nguyễn Đoàn Hoàng Long |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
14.250 |
Khuyến khích |
30 |
08068 |
Lưu Diệu Bảo Trân |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
14.250 |
Khuyến khích |
31 |
08077 |
Võ Phương Tường Vy |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
14.200 |
Khuyến khích |
32 |
08055 |
Nguyễn Minh Quân |
9A3 |
THCS&THPT Tây Sơn |
14.100 |
Khuyến khích |
33 |
08018 |
Nguyễn Thị Vân Hải |
9A2 |
THCS Quang Trung |
14.000 |
Khuyến khích |
34 |
08025 |
Nguyễn Vĩnh Khang |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
13.750 |
Khuyến khích |
35 |
08071 |
Lê Sỹ Anh Tuấn |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
13.650 |
Khuyến khích |
36 |
08022 |
Phan Ngọc Khánh Huyền |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
13.600 |
Khuyến khích |
37 |
08038 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
9A7 |
THCS Nguyễn Du |
13.550 |
Khuyến khích |
38 |
08070 |
Phan Ngọc Bảo Trân |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
13.300 |
Khuyến khích |
39 |
08017 |
Nguyễn Lê Lam Giang |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
13.250 |
Khuyến khích |
MÔN: TIẾNG PHÁP
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
10008 |
Nguyễn Trần Kim Liên |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
16.200 |
Nhì |
2 |
10013 |
Phan Trần Quỳnh Vy |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
15.550 |
Ba |
3 |
10009 |
Đoàn Trần Thảo Nguyên |
8A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
14.300 |
Ba |
4 |
10012 |
Nguyễn Lê Yến Nhi |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
14.010 |
Ba |
5 |
10003 |
Trần Vũ Hạ Đan |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
13.950 |
Khuyến khích |
6 |
10006 |
Chu Đỗ Huy Khang |
8A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
13.850 |
Khuyến khích |
7 |
10001 |
Đinh Hoàng Anh |
8A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
13.650 |
Khuyến khích |
8 |
10002 |
Nguyễn Thạch Bảo Anh |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
12.700 |
Khuyến khích |
6
9 10004 Nguyễn Hương Giang 8A1 THCS&THPT Tây Sơn 11.650 Khuyến khích MÔN: TIN HỌC
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
09046 |
Đào Anh Việt |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
19.000 |
Nhất |
2 |
09041 |
Diệp Đặng Quốc Thắng |
8A3 |
THCS Lam Sơn |
15.000 |
Nhì |
3 |
09036 |
Dương Minh Quân |
9A2 |
THCS Quang Trung |
14.000 |
Nhì |
4 |
09017 |
Lê Thanh Hùng |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
14.000 |
Nhì |
5 |
09002 |
Nguyễn Ngọc Gia Bảo |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
14.000 |
Nhì |
6 |
09042 |
Trần Đào Thy Thy |
9A5 |
THCS&THPT Xuân Trường |
14.000 |
Nhì |
7 |
09001 |
Hồ Gia Bảo |
9A3 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Ba |
8 |
09016 |
Nguyễn Bùi Minh Huy |
8A1 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Ba |
9 |
09035 |
Trần Văn Bảo Phúc |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Ba |
10 |
09037 |
Đặng Trần Minh Quân |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Ba |
11 |
09004 |
Phạm Nguyễn Gia Bảo |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
13.000 |
Ba |
12 |
09043 |
Trần Đào Ngọc Tiên |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
13.000 |
Ba |
13 |
09025 |
Nguyễn Kỳ Long |
8A2 |
THCS&THPT Đống Đa |
12.000 |
Khuyến khích |
14 |
09033 |
Trần Kiều Phong |
9A4 |
THCS Nguyễn Du |
12.000 |
Khuyến khích |
15 |
09027 |
Hồ Đắc Quang Minh |
9A10 |
THCS Nguyễn Du |
12.000 |
Khuyến khích |
16 |
09024 |
Nguyễn Hoàng Thiên Long |
8A5 |
THCS Lam Sơn |
11.000 |
Khuyến khích |
17 |
09047 |
Nguyễn Hoàng Quang Vinh |
9A7 |
THCS Nguyễn Du |
10.000 |
Khuyến khích |
18 |
09015 |
Lã Gia Huy |
8A2 |
THCS&THPT Tây Sơn |
9.000 |
Khuyến khích |
19 |
09010 |
Trần Nguyễn Ngọc Đức |
9A3 |
THCS Quang Trung |
8.000 |
Khuyến khích |
20 |
09006 |
Trần Thị Nghi Dung |
9A4 |
THCS&THPT Xuân Trường |
8.000 |
Khuyến khích |
21 |
09023 |
Nguyễn Hải Long |
9A5 |
THCS&THPT Xuân Trường |
8.000 |
Khuyến khích |
22 |
09030 |
Đặng Trung Nguyên |
9A8 |
THCS&THPT Tây Sơn |
7.000 |
Khuyến khích |
23 |
09040 |
Vũ Phi Sa |
9A5 |
THCS Nguyễn Du |
7.000 |
Khuyến khích |
24 |
09032 |
Nguyễn Thành Nhân |
9A2 |
THCS Quang Trung |
7.000 |
Khuyến khích |
MÔN: TOÁN HỌC
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
01037 |
Huỳnh Nguyễn Lê Minh |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
19.000 |
Nhất |
2 |
01038 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
9A9 |
THCS Nguyễn Du |
18.250 |
Nhì |
3 |
01019 |
Phạm Phi Hoàng |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
17.000 |
Nhì |
4 |
01045 |
Đặng Ngọc Nhi |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
16.750 |
Nhì |
5 |
01009 |
Nguyễn Bảo Nguyên Chương |
9A1 |
THCS Quang Trung |
16.250 |
Nhì |
6 |
01021 |
Nguyễn Quốc Huy |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
15.500 |
Nhì |
7 |
01024 |
Trần Việt Hùng |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
15.250 |
Nhì |
8 |
01014 |
Phan Trần Nguyên Đức |
9A1 |
THCS Quang Trung |
12.750 |
Nhì |
9 |
01034 |
Phạm Phúc Lân |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
12.750 |
Ba |
10 |
01006 |
Nguyễn Trần Long Bảo |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
12.500 |
Ba |
11 |
01029 |
Đặng Quốc Vĩnh Khôi |
9A3 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
12.250 |
Ba |
12 |
01061 |
Nguyễn Thị Khánh Vinh |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
12.000 |
Ba |
13 |
01017 |
Đỗ Gia Hân |
9A1 |
THCS Quang Trung |
12.000 |
Ba |
14 |
01056 |
Chế Công Thiện |
9A4 |
THCS Phan Chu Trinh |
12.000 |
Ba |
15 |
01016 |
Lê Xuân Hải |
9A1 |
THCS Quang Trung |
11.750 |
Ba |
16 |
01050 |
Nguyễn Mai Phương |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
11.750 |
Ba |
17 |
01048 |
Phan Nguyễn Hoàng Phú |
9A2 |
THCS Quang Trung |
11.500 |
Ba |
18 |
01052 |
Nguyễn Đỗ Diễm Quỳnh |
9A7 |
THCS Lam Sơn |
11.500 |
Ba |
19 |
01020 |
Hoàng Văn Huy |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
11.250 |
Ba |
20 |
01046 |
Nguyễn Thị Hoàng Ái Nhi |
9A2 |
THCS Quang Trung |
10.750 |
Ba |
21 |
01010 |
Hoàng Công Danh |
9A3 |
THCS Quang Trung |
10.500 |
Khuyến khích |
22 |
01031 |
Phan Ngọc Anh Kỳ |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.500 |
Khuyến khích |
7
23 01028 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 9A14 THCS Nguyễn Du 10.250 Khuyến khích
24 |
01039 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
9A1 |
THCS&THPT Tây Sơn |
10.000 |
Khuyến khích |
25 |
01003 |
Phạm Xuân Anh |
8A4 |
THCS Nguyễn Du |
10.000 |
Khuyến khích |
26 |
01054 |
Hoàng Lê Phương Thảo |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.000 |
Khuyến khích |
27 |
01060 |
Nguyễn Đinh Đức Vinh |
9A12 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.750 |
Khuyến khích |
28 |
01025 |
Nguyễn Hoàng Khang |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
9.750 |
Khuyến khích |
29 |
01018 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
8A4 |
THCS Nguyễn Du |
9.250 |
Khuyến khích |
30 |
01055 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
9A7 |
THCS&THPT Tây Sơn |
9.250 |
Khuyến khích |
31 |
01027 |
Trần Lê Quang Khải |
9A3 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.250 |
Khuyến khích |
32 |
01013 |
Lê Hoàng Nhật Đăng |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
9.250 |
Khuyến khích |
33 |
01011 |
Nguyễn Nam Dương |
8A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.250 |
Khuyến khích |
MÔN: VẬT LÝ
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TRƯỜNG |
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
1 |
02051 |
Lê Thị Quỳnh Trâm |
9A3 |
THCS Phan Chu Trinh |
15.750 |
Nhất |
2 |
02005 |
Trần Nguyễn Khánh Chi |
9A2 |
THCS Phan Chu Trinh |
15.500 |
Nhì |
3 |
02041 |
Nguyễn Hoàng Gia Phúc |
9A1 |
THCS Quang Trung |
14.250 |
Nhì |
4 |
02004 |
Vũ Đình Bảo Châu |
9A10 |
THCS Quang Trung |
13.250 |
Nhì |
5 |
02020 |
Đỗ Nguyễn Hoàng Lan |
9A10 |
THCS Quang Trung |
12.500 |
Nhì |
6 |
02050 |
Nguyễn Hữu Minh Toàn |
9A1 |
THCS&THPT Chi Lăng |
12.250 |
Nhì |
7 |
02058 |
Hoàng Hải Yến |
8A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
12.250 |
Nhì |
8 |
02001 |
Nguyễn Hoàng Gia Ân |
9A5 |
THCS Quang Trung |
11.750 |
Ba |
9 |
02033 |
Nguyễn Bảo Nguyên |
9A14 |
THCS Nguyễn Du |
11.500 |
Ba |
10 |
02013 |
Chế Gia Hân |
9A6 |
THCS Nguyễn Du |
11.500 |
Ba |
11 |
02044 |
Võ Đức Minh Quân |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
11.250 |
Ba |
12 |
02012 |
Nguyễn Hải Đăng |
9A1 |
THCS Phan Chu Trinh |
11.000 |
Ba |
13 |
02053 |
Trần Đình Trọng |
9A4 |
THCS Lam Sơn |
11.000 |
Ba |
14 |
02010 |
Lương Nhật Quỳnh Đan |
9A1 |
THCS Lam Sơn |
10.750 |
Ba |
15 |
02047 |
Đỗ Thanh Thùy |
9A5 |
THCS&THPT Chi Lăng |
10.750 |
Ba |
16 |
02046 |
Nguyễn Huy Thảo |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.500 |
Ba |
17 |
02029 |
Trần Minh Bảo Ngọc |
9A5 |
THCS&THPT Tây Sơn |
10.500 |
Ba |
18 |
02038 |
Nguyễn Thụy Nhiên |
9A1 |
THCS Quang Trung |
10.250 |
Khuyến khích |
19 |
02055 |
Ngô Viết Trường |
9A4 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.250 |
Khuyến khích |
20 |
02018 |
Hồ Quỳnh Hương |
9A2 |
THCS&THPT Tà Nung |
10.250 |
Khuyến khích |
21 |
02007 |
Phạm Quốc Cường |
9A7 |
THCS Phan Chu Trinh |
10.000 |
Khuyến khích |
22 |
02025 |
Nguyễn Quốc Minh |
9A2 |
THCS Quang Trung |
10.000 |
Khuyến khích |
23 |
02011 |
Hồ Hải Đăng |
9A2 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
10.000 |
Khuyến khích |
24 |
02048 |
Hồ Thị Thanh Thúy |
9A1 |
THCS&THPT Đống Đa |
9.500 |
Khuyến khích |
25 |
02030 |
Lê Hoàng Nguyên |
9A6 |
THCS Nguyễn Du |
9.500 |
Khuyến khích |
26 |
02002 |
Nguyễn Quốc Ân |
8A3 |
THCS Phan Chu Trinh |
9.250 |
Khuyến khích |
27 |
02036 |
Võ Lê Khánh Nhi |
9A15 |
THCS Nguyễn Du |
9.250 |
Khuyến khích |
28 |
02042 |
Vương Quốc Đăng Quang |
9A5 |
THCS Quang Trung |
9.000 |
Khuyến khích |
29 |
02027 |
Lê Ngọc Kim Ngân |
9A11 |
THCS Nguyễn Du |
9.000 |
Khuyến khích |
Danh sách này có 268 học sinh đạt giải./.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn